Có 2 kết quả:
脑损伤 nǎo sǔn shāng ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ • 腦損傷 nǎo sǔn shāng ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brain damage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brain damage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0