Có 2 kết quả:

脑损伤 nǎo sǔn shāng ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ腦損傷 nǎo sǔn shāng ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brain damage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brain damage

Bình luận 0